15/Sep/2020 Lượt xem:428
45 Từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá
Cùng iYOLO English tìm hiểu 45 từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá nhé
- a match: trận đấu
- a pitch: sân thi đấu
- a referee: trọng tài
- a linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
- a goalkeeper: thủ môn
- a defender: hậu vệ
- a midfielder: tiền vệ
- an attacker: tiền đạo
- a skipper :đội trưởng
- a substitute: dự bị
- a coach: huấn luyện viên
- a foul: lỗi
- full-time: hết giờ
- injury time:giờ cộng thêm do bóng chết
- extra time: hiệp phụ
- offside:việt vị
- an own goal: bàn đốt lưới nhà
- an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- a draw:một trận hoà
- a penalty shoot-out: đá luân lưu

- a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- a head-to-head:xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- a play-off: trận đấu giành vé vớt
- the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
- the kick-off: quả giao bóng
- a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- a free-kick: quả đá phạt
- a penalty: quả phạt 11m
- a corner: quả đá phạt góc
- a throw-in: quả ném biên
- a header: quả đánh đầu
- a backheel: quả đánh gót
- put eleven men behind the ball: đổ bê tông
- a prolific goal scorer:cầu thủ ghi nhiều bàn
- Midfielder:
AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
CM : Centre midfielder : Trung tâm
DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
- Winger: Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
- LM,RM : Left + Right: Trái phải
- Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
- Striker: Tiền đạo cắm
- Forwards(Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
- (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Goalkeeper: Thủ môn