IYOLO ENGLISH

098.799.4561 0936292319

45 Từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá

15/Sep/2020 Lượt xem:428

45 Từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá

Cùng iYOLO English tìm hiểu 45 từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá nhé

  1. a match: trận đấu
  2.  a pitch: sân thi đấu
  3. a referee: trọng tài
  4. a linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  5. a goalkeeper: thủ môn
  6. a defender: hậu vệ
  7. a midfielder: tiền vệ
  8. an attacker: tiền đạo
  9. a skipper :đội trưởng
  10. a substitute: dự bị
  11. a coach: huấn luyện viên
  12. a foul: lỗi
  13. full-time: hết giờ
  14. injury time:giờ cộng thêm do bóng chết
  15. extra time: hiệp phụ
  16. offside:việt vị
  17. an own goal: bàn đốt lưới nhà
  18. an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  19. a draw:một trận hoà
  20. a penalty shoot-out: đá luân lưu

  1. a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  2. a head-to-head:xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  3. a play-off: trận đấu giành vé vớt
  4. the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  5. the kick-off: quả giao bóng
  6. a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  7. a free-kick: quả đá phạt
  8. a penalty: quả phạt 11m
  9. a corner: quả đá phạt góc
  10. a throw-in: quả ném biên
  11. a header: quả đánh đầu
  12. a backheel: quả đánh gót
  13. put eleven men behind the ball: đổ bê tông
  14. a prolific goal scorer:cầu thủ ghi nhiều bàn
  15. Midfielder:
    AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
    CM : Centre midfielder : Trung tâm
    DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  16. Winger: Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
  17. LM,RM : Left + Right: Trái phải
  18. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  19. Striker: Tiền đạo cắm
  20. Forwards(Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
  21. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  22. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  23. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
  24. Sweeper: Hậu vệ quét
  25. Goalkeeper: Thủ môn